PHẦN NỘI DUNG :
BẢNG PHÂN TÍCH TỪ VỰNG :
TỪ LOẠI | NỘI DUNG |
1/VERBS (Động từ) |
Tidy
up
/´taidi Λp/ / : Ngoại động từ
|
2/NOUNS (Danh từ) |
Doll
/dɒl/
: Danh từ
Flat
/flæt/
: Danh từ
|
3/ADJECTIVES (Tính từ) |
Sorry
/'sɔri/
Tính từ
|
4/PREPOSITIONS (Giới từ) |
|
5/ADVERBS (Trạng từ/Phó từ) |
Now
/nau/
: Phó từ
Well
/wel/
: Trạng
từ
|
6/AUXILIARY VERBS (Trợ động từ) |
|
7/PRONOUNS (Đại từ) |
|
8/ARTICLES (Mạo từ) |
|
9/Conjunctions (Liên từ) |
|
10/Interjection (Thán từ) |
BẢNG DỊCH THUẬT :
(đang cập nhật) |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét