Thứ Ba, 15 tháng 6, 2021

[Phân tích] Video Family and Friends 2- Unit 13: Tidy up!


PHẦN NỘI DUNG :

BẢNG PHÂN TÍCH TỪ VỰNG :

TỪ LOẠI  NỘI DUNG 
1/VERBS
(Động từ)

Tidy up  /´taidi Λp/  / :

Ngoại động từ

  • ( (thường) + up) làm cho sạch sẽ, dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, xếp sắp ngăn nắp
Nội động từ
  • ( + up) sắp xếp sửa sang cho gọn gàng, dọn dẹp cho sạch sẽ ngăn nắp

2/NOUNS
(Danh từ)

Doll /dɒl/ : Danh từ

  • Con búp bê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Flat /flæt/ : Danh từ

  • Dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng
  • (hàng hải) ngăn, gian
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng
  • Căn hộ
  • Mặt phẳng
  • đi trên mặt phẳng
  • Miền đất phẳng
  • Lòng (sông, bàn tay...)
  • the flat of the hand (lòng bàn tay)

3/ADJECTIVES
(Tính từ) 

Sorry /'sɔri/ Tính từ

  • Lấy làm buồn, lấy làm tiếc
    • I am sorry to hear it (tôi lấy làm buồn khi nghe tin đó)
    • I'm sorry (Tôi rất lấy làm tiếc (ngụ ý xin lỗi...))

4/PREPOSITIONS
(Giới từ)

5/ADVERBS
(Trạng từ/Phó từ)

Now /nau/  : Phó từ

  • Bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay
    • just (even, but) now
  • đúng lúc này; vừa mới xong, ngay vừa rồi
  • Ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức
    • do it now! (hãy làm cái đó ngay tức khắc!)

Well /wel/ : Trạng từ

  • Tốt, giỏi, hay
    • to work well (làm việc giỏi)
  • to sing well (hát hay)
  • to sleep well (ngủ tốt (ngon))
  • very well (tốt lắm, hay lắm, giỏi lắm, được lắm)
  • well done! (hay lắm! hoan hô!)

6/AUXILIARY VERBS
(Trợ động từ)

7/PRONOUNS
(Đại từ)

8/ARTICLES
(Mạo từ)

9/Conjunctions
(Liên từ)

  10/Interjection
(Thán từ)

BẢNG DỊCH THUẬT :

(đang cập nhật)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét